전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
chính trị học
politólogo
마지막 업데이트: 2012-08-02 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chính trị học.
ciencias políticas.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
chính trị
política
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 3 품질: 추천인: Wikipedia
chính trị.
- de política. jode con muchas mujeres, chico.
- chính trị.
¿qué cosas? - política.
- chính trị?
- ¿en política?
chính trị gia
político
마지막 업데이트: 2012-07-26 사용 빈도: 2 품질: 추천인: Wikipedia
chính trị gia.
políticos.
chính trị ư?
en cuanto a la política, ¿estás bromeando?
chính trị đầu sỏ
oligarca
마지막 업데이트: 2012-07-26 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
gọi là chính trị.
se llama "política".
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kệ mẹ chính trị!
al diablo con la política.
"tin tặc chính trị"?
¿"piratas activistas"?
có động cơ chính trị
se trata de un asesinato político!
làm cố vấn chính trị.
hacemos consultoría política.
rất là chính trị nhỉ?
¿elimina al político, huh?
- Đó gọi là chính trị.
tal vez lo tenemos ya en casa.
- chính trị, chính trị.
política, política.
chính trị và thể diện thôi.
apariencias, política.
bọn chính trị gia nước lã!
¡políticos de agua dulce!