검색어: dị tính luyến ái (베트남어 - 스페인어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

스페인어

정보

베트남어

dị tính luyến ái

스페인어

heterosexualidad

마지막 업데이트: 2012-08-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đồng tính luyến ái

스페인어

homosexualidad

마지막 업데이트: 2015-01-08
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đồng tính luyến ái.

스페인어

la creencia homosexual.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đồng tính luyến ái.

스페인어

¿qué clase de películas dan?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đồ đồng tính luyến ái!

스페인어

¡pederasta!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có tên gọi là đồng tính luyến ái.

스페인어

el nombre de esta enfermedad es homosexualidad..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông có đồng tính luyến ái không!

스페인어

¿es usted homosexual?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- dì teresa đồng tính luyến ái sao?

스페인어

¿la tía teresa es homosexual?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không, tôi không phải đồng tính luyến ái.

스페인어

no, no soy homosexual.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông có đồng tính luyến ái không, trả lời đi!

스페인어

- ¿cómo? conteste la pregunta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ông có phải là người đồng tính luyến ái không?

스페인어

- ¿es usted homosexual?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng ông ta là 1 người đồng tính luyến ái đúng không?

스페인어

pero usted es homosexual, ¿verdad?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta có đồng tính nữ bạo dâm, đồng tính luyến ái, làm tình tay ba.

스페인어

tenemos lesbianismo, homosexualidad transexualidad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- anh có vấn đề với những người đồng tính luyến ái đấy, joe.

스페인어

- los homosexuales te incomodan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và nếu anh biết người ta, anh có thể gọi họ là đồng tính luyến ái.

스페인어

y si usted conoce a la persona , usted podría ser capaz de ellos llaman un \" maricón \".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nhẹ nhõm sao? vì tôi đã không cho ông ấy biết mình đồng tính luyến ái.

스페인어

por no haberle dicho que era homosexual.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày câm cái giọng luyến ái lại đi, thằng khốn!

스페인어

- cierra la bocota, hijo de puta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

* les = lesbian = người đồng tính luyến ái * ...chơi tay 3, nhét lỗ hậu.

스페인어

y cuando vayas a la universidad, no me digas que no vas a probar el sexo lésbico tríos y el anal. - sí. - sí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông ta là dân đồng tính luyến ái. nhưng lúc nào cũng chối đây đẩy. giờ thì cuối cùng ông ta cũng kết hôn.

스페인어

es totalmente gay, lo niega totalmente y está totalmente casado.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự căm thù của mọi người nói chung, sự ghê tởm, sợ hãi của chúng ta đối với những người đồng tính luyến ái.

스페인어

del odio del público, de nuestro repudio, de nuestro temor... a los homosexuales.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,078,622 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인