전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
gần
cercano
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- gần.
pues, sí.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
gần xong
estamos casi allí.
gần nữa.
más cerca.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Translated.com
gần gì?
¿cerca de qué?
- cũng gần.
- bastante cerca.
- gần à?
- ¿cerca?
gần giống
casi.
gần mamada...
cerca de mamada...
- gần giống.
- algo así.
gần rồi gần rồi.
está cerca.
gần được gần được?
necesito una llave. / it.
rất gần, rất rất gần.
muy, muy cerca.