전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hằng
constante
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
hằng số
& constantes...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hằng đêm.
cada noche.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"vĩnh hằng"?
¿eternamente?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
soạn hằng số
editar constantes...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
bộ vĩnh hằng.
asuntos eternos.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải, hằng sáng.
sí. todas las mañanas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
huyện hằng nam
condado de hengnan
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cuộc sống vĩnh hằng.
la vida eterna.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thêm một hằng số mới
añadir una nueva constante
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng làm hằng năm nhé.
que se repita cada año.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hằng tuần, hằng tháng.
y cada semana. y cada dos meses.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh làm việc này hằng ngày.
lo hago todos ios días.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con xe tôi hằng ao ước đấy.
siempre quise uno igual.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó dạng như là... hằng năm mà...
son una especie de cosa anuales.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã gọi anh, cass, hằng đêm.
te rezaba, cass, cada noche.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là một tai nạn hằng ngày thôi.
- exactamente. - si.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hằng đêm em ngủ... em nằm với anh.
cada noche cuando duermo... estoy contigo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hắn sẽ rình mò chúng hằng đêm.
- vendrá por ellos de noche. - no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
'vì sự vĩnh hằng ta không sợ'
"tendras la mia"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다