검색어: than đá (베트남어 - 에스페란토어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

에스페란토어

정보

베트남어

than đá

에스페란토어

karbo

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

đá

에스페란토어

ŝtono

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đá hoa

에스페란토어

ebligita

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đá gnomename

에스페란토어

gnomaj Ŝtonojname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nước đá wmname

에스페란토어

icewmname

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đá lửa! Đá lửa!

에스페란토어

flint!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tường đá 2 bởi tigertcomment

에스페란토어

Ŝtonmuro 2 de tigertcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một trò chơi quản lý đội bóng đá

에스페란토어

piedpilkmastruma ludo

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tháng sáu, tôi thường chơi bóng đá.

에스페란토어

june, mi ofte ludis piedpilkadon.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bổ sung hiệu ứng vẽ ảnh than gỗ cho digikamname

에스페란토어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh ấy đã làm việc tại mỏ than cho tới khi nó đóng cửa.

에스페란토어

li laboris en la karba minejo ĝis ĝi fermiĝis.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ta cũng mang trong người viên đá tẩm độc của loài người.

에스페란토어

mi, kiel li porti en mi venenan homa ŝtono.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đừng than vãn nữa. vui lên đi con, sắp đến nhà mới rồi.

에스페란토어

nu, kondutu bone, estas grava tago por ni ĉiuj

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

các cửa nó sẽ than khóc và thảm sầu; nó vắng vẻ ngồi trên đất.

에스페란토어

kaj gxiaj pordegoj ploros kaj funebros, kaj mizere gxi sidos sur la tero.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy vui vẻ! hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!

에스페란토어

estu gaja! aldonu krisignon al ĉiuj viaj frazoj!

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mọi chuyện sẽ tốt thôi. - những khối đá đó là gì vậy mẹ?

에스페란토어

iom pluen, ĉu bone?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi nhớ đến Ðức chúa trời, bèn bồn chồn; than thở, và thần linh tôi sờn mỏi.

에스페란토어

mi rememoras dion, kaj mi gxemas; mi meditas, kaj mia spirito malgxojas. sela.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có kỳ khóc, và có kỳ cười; có kỳ than vãn, và có kỳ nhảy múa;

에스페란토어

estas tempo por plori, kaj tempo por ridi; estas tempo por gxemi, kaj tempo por danci;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.

에스페란토어

cxiu, kiu falas sur tiun sxtonon, rompigxos; sed sur kiun gxi falos, tiun gxi polvigos.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn về phần tôi, than van tôi há hướng về loài người sao? nhơn sao trí tôi không hết nhịn nhục?

에스페란토어

cxu kontraux homo mi disputas? kaj kial mi ne estu malpacienca?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,763,188,234 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인