전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
than đá
karbo
마지막 업데이트: 2009-07-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
đá
ŝtono
Đá hoa
ebligita
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
Đá gnomename
gnomaj Ŝtonojname
nước đá wmname
icewmname
Đá lửa! Đá lửa!
flint!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
tường đá 2 bởi tigertcomment
Ŝtonmuro 2 de tigertcomment
một trò chơi quản lý đội bóng đá
piedpilkmastruma ludo
마지막 업데이트: 2014-08-15 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
tháng sáu, tôi thường chơi bóng đá.
june, mi ofte ludis piedpilkadon.
마지막 업데이트: 2014-02-01 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
bổ sung hiệu ứng vẽ ảnh than gỗ cho digikamname
name
anh ấy đã làm việc tại mỏ than cho tới khi nó đóng cửa.
li laboris en la karba minejo ĝis ĝi fermiĝis.
ta cũng mang trong người viên đá tẩm độc của loài người.
mi, kiel li porti en mi venenan homa ŝtono.
Đừng than vãn nữa. vui lên đi con, sắp đến nhà mới rồi.
nu, kondutu bone, estas grava tago por ni ĉiuj
các cửa nó sẽ than khóc và thảm sầu; nó vắng vẻ ngồi trên đất.
kaj gxiaj pordegoj ploros kaj funebros, kaj mizere gxi sidos sur la tero.
마지막 업데이트: 2012-05-05 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
hãy vui vẻ! hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
estu gaja! aldonu krisignon al ĉiuj viaj frazoj!
mọi chuyện sẽ tốt thôi. - những khối đá đó là gì vậy mẹ?
iom pluen, ĉu bone?
tôi nhớ đến Ðức chúa trời, bèn bồn chồn; than thở, và thần linh tôi sờn mỏi.
mi rememoras dion, kaj mi gxemas; mi meditas, kaj mia spirito malgxojas. sela.
có kỳ khóc, và có kỳ cười; có kỳ than vãn, và có kỳ nhảy múa;
estas tempo por plori, kaj tempo por ridi; estas tempo por gxemi, kaj tempo por danci;
hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.
cxiu, kiu falas sur tiun sxtonon, rompigxos; sed sur kiun gxi falos, tiun gxi polvigos.
còn về phần tôi, than van tôi há hướng về loài người sao? nhơn sao trí tôi không hết nhịn nhục?
cxu kontraux homo mi disputas? kaj kial mi ne estu malpacienca?