전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nhớ ăn uống
i just got home from work
마지막 업데이트: 2021-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thói quen ăn uống
eating habits
마지막 업데이트: 2022-01-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảnh ăn uống ngon.
good food scene.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng ăn uống nào!
so come on, boys, eat up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-anh ko ăn uống...
you never eat or drink anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♪ Ăn uống tối nay ♪
* eating here tonight *
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là ăn uống thôi.
it's just dinner and drinks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn uống gì chưa?
areyoueating? are you takingcare of yourself?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ăn uống kiểu gì thế?
- why the hell aren't you drinking?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn họ thì yêu ăn uống.
and they love to eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nhớ ăn uống đầy đủ nhé
i remember i had enough to eat.
마지막 업데이트: 2023-04-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
abnegation ăn uống thanh đạm.
abnegation eat plain food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy đã ăn uống gì chưa?
have you given her anything to eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dừng đâu đó nghỉ ngơi ăn uống nhé
we can stop and get a ruby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không ăn uống gì cả vậy.
you hardly touched your food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em trai ta ăn uống được không?
so is, um, my brother eating properly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi ăn uống như có tiệc tùng.
we ate when we felt like it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm sao chúng ta ăn uống được đây?
how can we celebrate like this?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: