검색어: Đánh đòn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đánh đòn

영어

spanking

마지막 업데이트: 2014-10-29
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dưới đòn

영어

subclavian

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đòn bẩy.

영어

leverage.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phản đòn!

영어

counter!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đòn đau.

영어

- spare the rod.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đánh đòn tôi à?

영어

spank me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ổng sẽ đánh đòn anh.

영어

he'll have you flogged.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

xương đòn

영어

clavicle

마지막 업데이트: 2015-05-19
사용 빈도: 23
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- sau khi đánh đòn họ.

영어

- after you've thrashed them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đòn choáng!

영어

the stun!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cha cháu sẽ đánh đòn cháu.

영어

your dad's going to wallop you!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải đánh đòn mày mới được!

영어

why don't you rat yourself out for a change?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-mày đáng đánh đòn, như mẹ mày!

영어

you're trash! you're always going to be trash just like her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- anh có muốn đánh đòn hắn không?

영어

- ain't you gonna whop him?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không đánh đòn, không bắt phạt sao ?

영어

seriously? no spanking? no smack to the knuckles?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đội đánh giá kết quả đòn tấn công hạt nhân.

영어

control and assessment team

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chừng nào về nhà, anh sẽ đánh đòn em.

영어

when i get you home, i'm gonna whup you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh đã đánh 1 đòn tâm lý làm tê liệt synequanon.

영어

you dealt a crippling psychological blow to synequanon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

(tiếng tây ban nha) tao sẽ đánh đòn mày!

영어

¡te voy a pegar!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có vẻ như ra's đang đánh đòn tâm lý với cậu.

영어

sounds to me like ra's is playing with your head.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,774,180,747 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인