검색어: Đây là đoạn ghi âm cho câu này nhé (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

Đây là đoạn ghi âm cho câu này nhé

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

Đây là một đoạn ghi âm.

영어

this is a recording.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là... băng ghi âm thôi.

영어

this is a recording.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kết thúc đoạn ghi âm.

영어

end recording.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây là đoạn ghi âm tại nhà của kylie và miriam bucknell.

영어

this is the record i.d. for the house of kylie and miriam bucknell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta phải nghe đoạn ghi âm.

영어

we have to listen to the recording.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cần câu đây nhé.

영어

mcmurphy: here's your poles.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tên của anh cole có trên đoạn ghi âm được ghi cách đây 30 năm.

영어

mr. cole's name was on a recording made 30 years ago.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tạm biệt nhé, tin nhắn được ghi âm.

영어

goodbye, recorded message.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trời lạnh như l^n nơi đây.

영어

it's cold as a motherfucker around here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mang nó cho l? n an, errol.

영어

feed him to the pigs, errol.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

b? n này l? y m?

영어

we want half of this, and that's because we're being generous.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không th́ b? n này l? y luôn c?

영어

we could, by all rights, keep the whole fucking stone, boris.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

l#7889;i n#224;y!

영어

this way!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

인적 기여로
7,747,082,794 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인