전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đừng để em bị lạnh.
don't let me get cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để bị...
do not be...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để lạnh!
it's cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để bị bắt.
don't get caught.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để bị lừa
- don't be fooled.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để bị bắn.
- not gettin' shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đừng để bị tai nạn
don't want any accidents.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và đừng để bị lạc.
and don't get lost.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn, đừng để bị tóm.
yeah, don't get caught.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để bị bẹp đít.
- keep our ass, don't get squashed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
♪ Đừng để bị buốt chân. ♪
don't let the frostbite bite.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cố đừng để bị ăn đạn.
try not to get shot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
còn nữa... đừng để bị ướt...
ah! an... and... duh... don't get yourself wet...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đừng để bị bắt lúc đếm.
- don't get caught counting.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em bị lạnh.
i get cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cố gắng đừng để bị bắn đấy.
try not to get shot in the meantime.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em đừng... để bị bỏng tay đấy.
you don't... burn your fingers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
luật thứ nhất -- đừng để bị bắt.
rule number one -- don't get caught.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"cũng đừng để bị thương nhé."
""you! just don"t get hurt.""
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhớ đừng để bị bỏ lại phía sau.
better make sure we don't get forgot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: