인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
đêm giao thừa
부터: 기계 번역 더 나은 번역 제안 품질:
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
giao thừa
new year's eve
마지막 업데이트: 2013-12-02 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
- là đêm giao thừa mà.
- it's new year's eve.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
Đêm giao thừa em sẽ làm gì?
what are you doing new year's eve?
vì sắp đón giao thừa
because it's about to celebrate new year's eve
마지막 업데이트: 2023-09-02 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
anh sẽ ở đây vào đêm giao thừa mà .
i will be here new year's eve.
- sắp tới giao thừa rồi.
- it's almost midnight!
- không phải trong đêm giao thừa chớ!
- not on christmas eve!
Đêm nay là giao thừa hắn nhất định sẽ về.
it's new year's eve. he'll be here soon.
sao đêm giao thừa mà cậu chỉ có một mình?
how come you're alone on new year's eve?
Điều anh nhớ nhất là hôn nhau vào đêm giao thừa.
the thing i miss most is kissing at midnight on new year's eve.
giao thừa năm 1950, hương cảng.
(1950. chinese new year's eve. hong kong)
bọn cháu gặp nhau trong thang máy vào đêm giao thừa.
we met in an elevator on new year's eve.
chỉ trước giao thừa có 5 phút.
you showed up 5 minutes before the countdown.
Đêm giao thừa em lái xe vòng quanh new york để làm gì?
what are you doing driving around new york on new year's eve?
malaysia thì không tệ lắm anh sẽ ở đó vào đêm giao thừa.
malaysia can't be that bad.
bất thình lình cổ gọi tới vào đêm giao thừa với cái tin này và...
she called me out of the blue on new year's eve with the news.
anh tưởng em muốn đón giao thừa với anh.
i thought you'd want to spend it with me.
còn chính xác 50 giây nữa là đúng giao thừa.
it is exactly 50 seconds to midnight.
- có dịp giao thừa nào cậu đến đó không?
- "have you ever been there for new year's?"
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cô ấy chưa từng xem quả bóng rơi tại quảng trường thời Đại vào đêm giao thừa.
she's never seen the ball drop in times square on new year's eve.