전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đôi bạn cùng tiến
couple of like-minded friends
마지막 업데이트: 2022-10-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cùng tiến.
go us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng bàn
tablemate
마지막 업데이트: 2021-03-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng phòng.
roommate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ĐÔi bẠn thÂn doraemon
stand by me doraemon
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy cùng tiến lên nào.
♪ let's take this ride.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng lớp cũ sao?
old classmates?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn cùng trang lứa
peers
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
bạn cùng phòng tớ đấy.
- that would be my roommate. - come on, we're up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn cùng phòng của cổ.
- this is her roommate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta là bạn cùng bàn
we are table mates
마지막 업데이트: 2021-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng phòng của tôi đó.
that's my roommate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hey. bạn cùng phòng của nó.
this is wallace, his roommate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
maggie là bạn cùng lớp với mary.
maggie is mary's classmate.
마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô bạn cùng phòng mới thế nào?
how is your new roomate?
마지막 업데이트: 2017-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em ngủ với bạn cùng phòng anh.
- you slept with my roommate. - oh!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dịch vụ tìm kiếm bạn cùng phòng?
- a roommate finder's service?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng thí nghiệm khoa học của brandy.
brandy's science lab partner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn cùng trường của tao, steve madden.
my friend from school steve madden.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cò và cáo là đôi bạn chơi với nhau đã lâu.
a stork and a fox were friends for a long time.
마지막 업데이트: 2014-09-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인: