전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
đấu thầu cạnh tranh trong nước
national competitive bidding
마지막 업데이트: 2015-02-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đấu thâu cạnh tranh trong nước
ncb, lcb (national/local competitive bidding)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
cạnh tranh gay gắt
effective
마지막 업데이트: 2021-08-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đó là cạnh tranh.
it's competition. - mmm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi thích cạnh tranh
i love competition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mày thích cạnh tranh?
you like competition?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
luật Đấu thầu
trao hợp đồng
마지막 업데이트: 2021-08-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đâu phải ta đang cạnh tranh trong mấy game show khiêu dâm tuyệt vời của nhật đâu.
it's not like we're competing on some awesome erotic japanese game show.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
là sự cạnh tranh trong xã hội tư bản chủ nghĩa đó là giá kem luôn tăng chóng mặt
that's competition in a capitalist society, that's how the cream always rises to the top.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đấu thầu, được rồi.
bid, right.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được rồi, nhưng anh phải cảnh báo em trước, anh rất thích cạnh tranh trong việc tặng quà.
i'm kind of competitive when it comes to giving gifts.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: