전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Địa chính :
land registry:
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
sở địa chính-nhà đất
land and housing cadastral headquarters
마지막 업데이트: 2022-07-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trÍch lỤc tỪ ĐỊa chÍnh
copy of land registry
마지막 업데이트: 2019-07-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết địa điểm chính xác..
you know the exact spot.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Địa chỉ
address
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 10
품질:
추천인:
Địa ngục.
to hell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Địa chí:
address:
마지막 업데이트: 2019-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
............, địa chỉ:
............building, which is located at:
마지막 업데이트: 2019-07-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
địa phương
local
마지막 업데이트: 2018-04-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha đã giữ lại địa điểm chính xác.
but you withheld the exact location.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Địa phương:
place of registration:
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
họ chính là địa ngục.
they brought about their own hell. they'll take you with them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai cũng sống trong địa ngục của chính mình.
everybody lives in his own hell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chính quyền địa phương
internal political security
마지막 업데이트: 2016-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm nhòe mặt đi, không đưa địa chỉ chính xác.
block the faces, don't give out the exact address.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi có bằng địa chính trị và văn học đó người.
i have a degree in geopolitics and literature, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thiên Địa hữu chính khí. tạp nhiên phú lưu hình.
righteousness exists in heaven and on earth merging into all life forms.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn ta biết chính xác địa điểm.
we know the exact place.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chính thầy bảo mở rộng địa bàn.
-you said expand the territory.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: