전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đối thủ ư?
opponent?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đối thủ đấy.
a competitor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đối thủ của tôi
mm-hmm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bám sát đối thủ,
stays after his man,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
đối thủ cạnh tranh
recipient of information
마지막 업데이트: 2020-04-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có đối thủ.
there is no opponent.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và đối thủ của hắn?
and his opponent?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cha ngài là đối thủ.
- it was his father he was to fight.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 đối thủ khác đã toi.
another independent bites the dust.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có những đối thủ nào?
what's the competition?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- một đối thủ rất đáng giá.
- a most worthy adversary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải chia rẻ đối thủ, loco.
- need to share the opponents, loco.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ là đối thủ
we will be the two rivals
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đã chọc vào mắt đối thủ.
dq. eye gouge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai sẽ là đối thủ của tôi?
who's to be my opponent?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nên anh giết chết đối thủ của anh
is that why you killed your opponent?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh còn có rất nhiều đối thủ.
you have lots of competition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hoặc tối thiểu cũng là đối thủ
- or at least a contender.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con không phải đối thủ của ả.
you're no match for her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và sarang cũng là đối thủ lớn nhất
and sarang's biggest rival as well.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: