인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
sống thậy nguy hiểm!
live dangerously.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
danh mục điều kiện sống
living conditions
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Điều đó thật nguy hiểm.
that was dangerous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Điều đó rất nguy hiểm
-lt's too dangerous--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nguy hiểm
danger
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 10
품질:
nguy hiểm.
dangerous.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:
nguy hiểm !
danger explosives
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mạng sống cô gặp nguy hiểm.
your life's in danger.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ồ, điều đó nguy hiểm lắm.
mm, a risky thing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ... nguy hiểm?
- of... red flag?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rác nguy hiểm
fluorescent light bulbs
마지막 업데이트: 2021-04-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có nguy hiểm.
danger close.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguy hiểm hả?
dangerous?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nguy hiểm lắm.
- i'll take my chances.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nguy hiểm hả?
- danger?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mạng sống của cô đang gặp nguy hiểm.
your life's in danger.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng nguy hiểm.
dangerous, though.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ sống cuộc đời lẩn tránh nguy hiểm.
they spend their lives avoiding danger.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nguy hiểm! nguy hiểm!
danger.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những điều kiện đó là nếu tôi tin rằng cô có dấu hiệu nguy hiểm nào đó
those terms mandate that if i believe you are a danger in any way
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: