전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ước gì tôi...
i wish i...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
tôi ước gì cô là bạn tôi.
i wish you were my friend.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô cũng yêu tôi.
after all, you love me. - i do not.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ước gì bạn đang ở bên cạnh tôi.
i wish you were beside me.
마지막 업데이트: 2016-11-18
사용 빈도: 1
품질:
bạn yêu tôi không
i love you more than the stars in the sky
마지막 업데이트: 2021-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ước gì bạn có thể tới đây với tôi.
wish you could have been here with me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nói yêu tôi đi �� ❤
tôi sẽ nuôi bạn suốt đời
마지막 업데이트: 2024-04-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn còn yêu tôi không
do you still love me
마지막 업데이트: 2022-02-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao bạn lại yêu tôi?
tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?
마지막 업데이트: 2024-02-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ôi ước gì tôi cũng thế.
- oh, what i wouldn't give.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ước gì bạn sẽ ở đó
i wish you were there
마지막 업데이트: 2020-09-29
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
Ước gì tôi có thể quên bạn.
i wish i could kiss you.
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn không yêu tôi nữa sao ?
you do not love me???
마지막 업데이트: 2021-02-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô yêu tôi.
you love me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yêu tôi đi "
love me."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hay là anh cũng bắt đầu yêu tôi?
or has it begun to work with you too?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi ghét bạn nhưng tôi cũng yêu bạn
i love you too
마지막 업데이트: 2020-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con cũng yêu bố.
- i love you too, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em cũng yêu anh
- i love you too, baby.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi cũng yêu cậu.
i love you, too, man.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: