전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Ở đây đang vắng .
no one is here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bị cúp điện à?
ls it a power failure?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhà tôi bị cúp điện
my house has a power outage
마지막 업데이트: 2020-10-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây đang phát điên.
it's just been a bit crazy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại bị cúp điện à?
is that a power outage?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây có một đứa trẻ đang bị lạnh.
i have a child here who's cold.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ở đây đang là 3 giờ
it's three o'clock here.
마지막 업데이트: 2023-03-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cúp điện.
line's dead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cúp điện!
power's down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chỉ là bị cúp điện thôi mà!
it's just a blackout!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhà tôi bị cúp điện vào ngày mai
my house has a power outage
마지막 업데이트: 2020-08-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai từng sống ở đây đang chế nó.
whoever lived here built them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đang ở đây. Đang ngồi tại bàn này.
sitting at this table.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh không biết ở đây đang bị khủng hoảng à?
in case you haven't noticed, we are having a little crisis here!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đang bị trói đây.
kind of jammed up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bố đây. Đang về.
dad here, come back.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi bị cúp rồi.
- we were cut off.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi cúp điện nhé?
should i kill the juice?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lại cúp điện nữa rồi.
venetian blinded again!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cúp điện nhoại mau!
- get off the phone!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: