전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
teo
atrophy
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
hắn teo rồi.
he's dead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
teo xương
osteopenia
마지막 업데이트: 2023-09-17
사용 빈도: 1
품질:
- Ông hơi teo.
- you're shrunk.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ...bị teo lại.
- ... had shrivelled away to nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hình như mày chả nhận được xu teo nào.
but yours doesn't seem to have much money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quân đội của hannibal ngày càng teo lại
hannibal's army became smaller and smaller
마지막 업데이트: 2013-08-04
사용 빈도: 1
품질:
cái tên ôm teo này, ngươi...
dead mouse... what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bọn tao bắn teo hết hai bi của mày luôn rồi, thằng dái bòng.
we shot you in the balls, cunt nugget.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nên tôi nghĩ bệnh này tiến triển nghĩa là sẽ không lâu đâu đến khi cả não teo hết.
and since it's progressing, i think we can assume it's progressive, which means it won't be long before the brain closes shop altogether. ideas?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
biết không, tôi không cần phải tính toán mới biết rằng ta sẽ chỉ kiếm được tí teo lợi nhuận.
you know, i don't have to do the math to know that we'd be making a fraction of the profit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cơ bắp của cậu đáng lẽ phải bị teo lại, nhưng thay vào đó chúng lại tái tạo tế bào ở mức rất ổn định.
your muscles should be atrophied, but instead they're in a state of cellular regeneration.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bởi thời gian tôi bắt đầu có biểu hiện triệu chứng của sự teo não đã có thiệt hại của nó, ...các tế bào não đã giảm.
by the time you start showing symptoms, the atrophy's done its damage, brain mass has decreased.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái làng này bé tí teo, chúng ta còn biết được có bao nhiêu cái thìa ấy chứ ?
this town is so small, we can count all the spoons, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ðoạn, ngài phán cùng người tay teo rằng: hãy giơ tay ra. người liền giơ tay, thì tay nầy cũng lành như tay kia.
then saith he to the man, stretch forth thine hand. and he stretched it forth; and it was restored whole, like as the other.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
và sự thiếu ka-li, như những vận động viên đã biết, làm bạn cảm thấy yếu và chóng mặt, cũng như gây teo cơ.
and potassium deficiency, as athletes know, makes you feel weak and dizzy, and causes muscles to atrophy.
마지막 업데이트: 2013-05-18
사용 빈도: 1
품질:
연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.