전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
02 chai nước suối 350ml
02 350ml water bottle
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:
1 chai bia.
one beer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
130 đồng 1 chai.
130 bucks a bottle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
là chai nước vita coco.
it's vita coco water.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi 1 chai bia?
can i take a beer?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho 1 chai sanh-panh.
champagne, please. cristal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- 1 chai black bush?
- black bush gal?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai chai nước và ít xăng.
two waters and some gas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nước suối evian thì sao?
- how's the evian water ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô cho tôi một chai nước thôi.
just a bottle of water for me.
마지막 업데이트: 2014-07-18
사용 빈도: 1
품질:
anh có muốn 1 chai không?
-you want one? -no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
này, đưa chai nước đây. cảm ơn.
(speaking cantonese)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không phải là chai nước chứ?
- not the water bottle? - that's the one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đúng rồi là 1 chai soda squirt
right you are. that is a bottle of squirt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- chị lấy giúp thêm 1 chai bia.
- please. and a beer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vì cô ấy đưa cho anh chai nước lọc
'cause she brought you a water.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cho tôi chai nước rồi tôi sẽ ngậm miệng.
okay, you bring me the water...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
1 chai rượu whisky và 1 cây thuốc lá
one bottle of whisky and one carton of cigarettes
마지막 업데이트: 2012-08-22
사용 빈도: 1
품질:
cô làm sao thế? Đưa cho cô ấy chai nước.
what's wrong?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh phải đi vệ sinh đây. cầm lấy chai nước xốt.
i gotta go to the bathroom.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: