검색어: 600gr bột mì (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

600gr bột mì

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bột mì

영어

mealiest

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tinh bột mì

영어

wheat flour

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bột mì đấy mà.

영어

it's flour.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai có bột mì?

영어

you got flour?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

gạo, bột mì, mật ong.

영어

rice, flour, honey.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

giá 5 túi bột mì đấy

영어

4 or 5 sacks of wheat

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó giống như bột mì.

영어

comes as a powder.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Đừng có mà ngậm bột mì về!

영어

- do not come at me with whole wheat!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bắt lấy, bắt lấy cái bánh bột mì!

영어

- oh! catch. catch the dough.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bột mì, trứng, đường, đậu vani...

영어

flour, eggs, sugar, vanilla bean...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng tôi cần muối, bột mì, và mỡ.

영어

but i'll need salt, flour and grease!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mật ong và bột mì có thể làm trắng da đó

영어

honey and dough can whiten the skin

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cuộc sống còn nhiều thứ khác hơn là cân bột mì.

영어

there must be more to life than emptying barrels of flour.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bánh mì chứ không phải bột mì, nghe chưa, billy!

영어

go. whole wheat is not the same thing as whole grain, billy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta có thể cho cháu 1 cái bao đựng bột mì rỗng với giá 5 cents.

영어

i can give you an empty flour sack for a nickel.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"bụng em là khối bột mì. "bao quanh bằng hoa huệ trắng."

영어

"your belly a heap of wheat surrounded with lilies."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

Đề phòng lỡ ta quên mất, hãy mua cả mỡ, muối, bột mì và thịt xông khói nhé.

영어

lest i forget, pick up grease, salt, flour and bacon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người đờn bà ấy có một con bò con mập, bèn lật đật giết nó; đoạn lấy bột mì nhồi và làm bánh không men,

영어

and the woman had a fat calf in the house; and she hasted, and killed it, and took flour, and kneaded it, and did bake unleavened bread thereof:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cha tôi rất thích một cuộc sống tao nhã, nhưng ổng đã phí cuộc đời trong cái tiệm này cân những thùng bột mì và đo những khúc vải bông.

영어

father had an appreciation for fine living, but he wasted it in this store emptying flour barrels and measuring cotton cloth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta-ma đi đến nhà anh mình; người đương nằm. trước mặt người, nàng lấy bột mì, nhồi làm bánh nhỏ và hấp đi.

영어

so tamar went to her brother amnon's house; and he was laid down. and she took flour, and kneaded it, and made cakes in his sight, and did bake the cakes.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,762,897,958 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인