검색어: ai dậy tôi với (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ai dậy tôi với

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cứu tôi với

영어

help!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

cứu tôi với.

영어

help me

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

chờ tôi với!

영어

brent: wait for me!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- chờ tôi với.

영어

now wait for...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngủ dậy tôi đánh răng

영어

i usually sleep before 12pm

마지막 업데이트: 2022-10-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đứng dậy, tôi nói rồi.

영어

get up i say.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

otis đứng dậy, tôi bắn hắn.

영어

odus lit out and i shot him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sáng hôm sau tỉnh dậy tôi nhào vào phòng tắm với nàng

영어

woke up the next morning and jumped in the shower with her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi thức dậy tôi thấy thơm ngát.

영어

when i waked up i smelled so good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tỉnh dậy, tôi thấy mình ở đây rồi.

영어

when i woke up, i was here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày nào đó anh phải dậy tôi chiêu đó đấy.

영어

i'm going to learn that from you one day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chà, xem ai dậy vào lúc 2 giờ chiều này.

영어

well, look who's up at 2:00 in the afternoon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngay sau khi tôi thức họ dậy tôi nói cho họ mọi thứ.

영어

as soon as i woke them i told them everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì khi hắn ta lôi tôi dậy, tôi nghĩ chắc chắn tôi sẽ chết.

영어

so, when he picked me up, i thought surely i was about to die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sáng thức dậy tôi đi tiểu nửa tiếng và vậy là đủ cho cả ngày.

영어

i do it for half hour in the morning and then i'm through for the day.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi... tỉnh dậy, tôi đang nằm xấp trên giường, trần truồng.

영어

when i... woke up, i was in his bed, facedown, naked.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi tôi thức dậy, tôi tìm cách đánh thức cổ, nhưng cổ không dậy.

영어

when i woke up, i tried to wake her but she wouldn't wake up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và nếu tôi không thức dậy, tôi có thể ngủ một tiếng và anh ngồi canh...

영어

and if i didn't wake up, i could sleep an hour and you could sit up...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xin quý vị đừng đứng dậy. tôi gặp anh một chút được không, anh madison?

영어

may i see you a moment, mr madison?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,770,622,774 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인