검색어: aids (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

aids

영어

aids

마지막 업데이트: 2011-06-21
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

aids?

영어

sidney:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kiểm tra aids

영어

testing for acquired immune deficency syndrome

마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hoặc là aids.

영어

or aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Áo len và "aids

영어

a sweater and "aids

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bà sẽ dính aids đấy.

영어

you'll get aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhập cư, aids, phúc lợi.

영어

it's immigration, aids, welfare.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bác sĩ nói tôi bị aids...

영어

doctor said that i have aids...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- tôi nghe nói anh bị aids...

영어

what's that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cameron muốn tớ chết vì aids.

영어

cameron wants me to die of aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trẻ nhiễm aids ở phi châu?

영어

kids with aids in africa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tớ hi vọng cậu không bị aids.

영어

i hope you get aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sting, amazon, và bono lấy aids.

영어

sting's got the amazon, and bono's got aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

aids °ăcbi¿ ttÛinh° "bÇnhÓngtính" .

영어

the aids becoming known as "the gay disease".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

anh ấy thú nhận rằng anh ấy đã nhiễm aids.

영어

he confessed to me that his condition had worsened into aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

là đẩy những người bị aids càng xa càng tốt.

영어

get it and everybody who has it as far away from us as possible.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi bị aids đấy! anh đừng có cưỡng hiếp tôi!

영어

i have aids, don't rape me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thưa quí vị, căn bệnh mà tôi đang đề cập đến là bệnh aids.

영어

his employer discovered this. the illness here is aids.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- mấy thằng này có khi bị aids đó biết không?

영어

-i was just--

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ba thằng khốn nạn chúng mày hy vọng chúng mày bị aids hết cả lũ đi.

영어

you damn gays, may you all get aids!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,748,216,313 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인