인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nghiên cứu khả thi
feasibility study
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 3
품질:
cÁc nỘi dung chÍnh bÁo cÁo nghiÊn cỨu khẢ thi:
details of feasibility study report
마지막 업데이트: 2019-04-02
사용 빈도: 2
품질:
nghiên cứu
research
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
nghiên cứu?
a study?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiên cứu sinh
postgraduate
마지막 업데이트: 2019-03-26
사용 빈도: 2
품질:
làm nghiên cứu.
doing science.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiên cứu gì?
what kind of research?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đang nghiên cứu.
- pacing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"nhà nghiên cứu!"?
"boffin!"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
người nghiên cứu:
prepared by:
마지막 업데이트: 2019-06-03
사용 빈도: 2
품질:
báo động vang lên tại phòng nghiên cứu.
alarms went off on the clean room floor, where they do rd.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiên cứu khả năng tiến hành chiến tranh hạn chế
lwcs limited war capabilities study
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
chúng tôi bắt cậu để nghiên cứu khả năng của cậu!
we took you to study your abilities!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã nghe báo cáo là đã bắt được 1 tên trong số chúng để nghiên cứu.
i've been informed by our friend inside that events are unfolding as scripted.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thanh tra, chúng tôi nhận được báo cáo có những diễn biến lạ ở khu nghiên cứu antigen
detective sebastian. detective, we've just received a report.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là báo cáo lịch trình hàng tháng của chúng ta về các nghiên cứu đưa đến vác-xin.
this schedule takes you from the moment we adjourn through to the final manufacture of the vaccine.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trên cơ sở tham khảo các đề tài nghiên cứu khoa học trước và các báo cáo trên địa bàn huyện và trên internet.
it based on reference of previous research works and reports from the district and internet.
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질: