인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bây giờ tôi chơi.
now i play.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi đi!
i'm leaving now!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi phải đi.
but deep inside you know it's the truth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ cứu tôi đi!
save me!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đi chơi
i hung out
마지막 업데이트: 2023-08-06
사용 빈도: 3
품질:
bây giờ tôi muốn đi ngủ.
i'd like to go to bed now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi chỉ...
now i just...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ, tôi giàu.
now, i'm rich.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi cần anh
i need you now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi đã hiểu.
now i understood.
마지막 업데이트: 2018-03-08
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi làm gì?
what am i now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- bây giờ tôi hỏi đây.
- i'm asking you now.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bây giờ tôi đang ở quê
now i'm at
마지막 업데이트: 2022-02-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ tôi đang làm việc.
i am working now.
마지막 업데이트: 2021-11-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ anh tiếp tục đi, chơi bài tiếp đi.
now you go on, go back to your game.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ tôi đi đâu.. ...tôi không quan tâm.
where i go now i don't care.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ tôi đi theo ông và người của ông.
now i'm coming after you and yours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ tôi săn lùng chúng.
now i'm hunting him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn bây giờ tôi đi ngủ ngày mai đưa tôi đi nhé.
then i go to bed first. take me there tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
và bây giờ tôi đi tắm đây, người tôi rít chịt.
and now i'm going to shower. my body is all sticky.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: