전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
băng
ice
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
băng.
bandage
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
băng!
crush
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- băng...
memb...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng ta có thể dùng tấm băng rôn.
we can use the banner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ vừa treo băng rôn tuyển người đấy.
the sign-up sheet just went up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ép-rôn đáp rằng:
and ephron answered abraham, saying unto him,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Ông nên căng một băng-rôn: "frontera, texas
you ought to put up a banner, "frontera, texas
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
các nơ-rôn đang phát sáng.
neurons are lighting up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhìn...nhìn nơ-rôn đi kìa.
look at my neurons.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông roberts nói chúng con cần 1 băng rôn treo trên bục thành tích,
a paper emergency. ms. roberts says we need a banner over the trophy case, and jackie was all, "we don't have paper that big.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
vua a-phéc, vua sa-rôn,
the king of aphek, one; the king of lasharon, one;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nhìn nơ-rôn thần kinh của ta xem.
look at my neurons. we get it, walter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các cổ động viên người indonesia vẫy các băng rôn miêu tả chân dung của nainggolan và francesco totti
indonesian fans wave banners depicting nainggolan and francesco totti
마지막 업데이트: 2017-07-06
사용 빈도: 2
품질:
Ê-lôn, thim-na-tha, Éc-rôn,
and elon, and thimnathah, and ekron,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,
the king of jerusalem, one; the king of hebron, one;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
Éc-rôn, với các thành địa hạt và làng của nó;
ekron, with her towns and her villages:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
con trai của phê-rết là hết-rôn và ha-mun.
the sons of pharez; hezron, and hamul.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ngài sai môi-se tôi tớ ngài, và a-rôn mà ngài đã chọn.
he sent moses his servant; and aaron whom he had chosen.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
nầy là dòng dõi của pha-rết: pha-rết sanh hết-rôn.
now these are the generations of pharez: pharez begat hezron,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: