검색어: băng rôn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

băng rôn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

băng

영어

ice

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

băng.

영어

bandage

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

băng!

영어

crush

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- băng...

영어

memb...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta có thể dùng tấm băng rôn.

영어

we can use the banner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ vừa treo băng rôn tuyển người đấy.

영어

the sign-up sheet just went up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ép-rôn đáp rằng:

영어

and ephron answered abraham, saying unto him,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông nên căng một băng-rôn: "frontera, texas

영어

you ought to put up a banner, "frontera, texas

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

các nơ-rôn đang phát sáng.

영어

neurons are lighting up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn...nhìn nơ-rôn đi kìa.

영어

look at my neurons.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông roberts nói chúng con cần 1 băng rôn treo trên bục thành tích,

영어

a paper emergency. ms. roberts says we need a banner over the trophy case, and jackie was all, "we don't have paper that big.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

vua a-phéc, vua sa-rôn,

영어

the king of aphek, one; the king of lasharon, one;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhìn nơ-rôn thần kinh của ta xem.

영어

look at my neurons. we get it, walter.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cổ động viên người indonesia vẫy các băng rôn miêu tả chân dung của nainggolan và francesco totti

영어

indonesian fans wave banners depicting nainggolan and francesco totti

마지막 업데이트: 2017-07-06
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Ê-lôn, thim-na-tha, Éc-rôn,

영어

and elon, and thimnathah, and ekron,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vua giê-ru-sa-lem, vua hếp-rôn,

영어

the king of jerusalem, one; the king of hebron, one;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Éc-rôn, với các thành địa hạt và làng của nó;

영어

ekron, with her towns and her villages:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con trai của phê-rết là hết-rôn và ha-mun.

영어

the sons of pharez; hezron, and hamul.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngài sai môi-se tôi tớ ngài, và a-rôn mà ngài đã chọn.

영어

he sent moses his servant; and aaron whom he had chosen.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nầy là dòng dõi của pha-rết: pha-rết sanh hết-rôn.

영어

now these are the generations of pharez: pharez begat hezron,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,919,093 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인