전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn ăn gì chưa?
are you home yet ?
마지막 업데이트: 2023-09-26
사용 빈도: 1
품질:
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
마지막 업데이트: 2018-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn chưa
i have just finished lunch
마지막 업데이트: 2020-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn gì?
what'll you have?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ăn gì chưa?
- are you eating?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
마지막 업데이트: 2022-12-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
마지막 업데이트: 2020-04-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh ăn gì chưa ?
did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
마지막 업데이트: 2022-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trưa nay bạn ăn gì?
what will you have for lunch?
마지막 업데이트: 2016-02-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn vẫn chưa ăn gì.
-you haven't eaten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cha có ăn gì chưa?
did you eat anything?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
huynh đã ăn gì chưa?
have you eaten yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
마지막 업데이트: 2019-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ah... bố đã ăn gì chưa?
ah... did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- biết gì chưa?
-what do you got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cynthia, cô có ăn gì chưa?
cynthia, you have something to eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ăn gì chưa, hay ông muốn...?
have you eaten?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh biết gì chưa.
i like him because he is so stupid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có gì chưa?
you have something?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: