전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đã ăn gì chưa?
finsh you are duty
마지막 업데이트: 2018-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn gì chưa?
are you home yet ?
마지막 업데이트: 2023-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn tối chưa?
have you eat dinner yet?
마지막 업데이트: 2016-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
마지막 업데이트: 2018-11-03
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mày đã ăn sáng gì chưa?
- what did you have for breakfast?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ah... bố đã ăn gì chưa?
ah... did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn gì vào tối qua ?
how long have you lived here?
마지막 업데이트: 2023-05-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đang làm gì đó bạn đã ăn gì chưa
are you doing something you ate yet
마지막 업데이트: 2019-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông bà đã muốn ăn gì chưa ạ?
you folks ready to order?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã ăn trưa chưa?
i'm waiting for you
마지막 업데이트: 2021-06-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này, cậu ăn gì chưa?
hey, listen, did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã ăn cơm chưa
meals not
마지막 업데이트: 2013-03-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con đã ăn gì đâu.
- you haven't eaten anything.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bạn vẫn chưa ăn gì.
-you haven't eaten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
này lee, mày ăn gì chưa?
yo lee, have you eaten yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biết gì chưa?
what do you know?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa ơi, cậu đã ăn gì thế?
jesus christ, boy. what did you eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- biết gì chưa?
-what do you got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lúc nãy tôi có hỏi bạn là bạn đã ăn trưa chưa ?
i wonder if exercise is sweating in this temperature
마지막 업데이트: 2021-01-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인: