전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
마지막 업데이트: 2020-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
마지막 업데이트: 2020-09-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
마지막 업데이트: 2018-11-03
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
bạn đã kiểm tra chưa?
did you sign
마지막 업데이트: 2020-10-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã hoàn thành chưa
i'm really busy these days
마지막 업데이트: 2021-10-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã nhận được hàng chưa?
have you received the package?
마지막 업데이트: 2022-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã dậy chưa ? sao bạn ngủ nhiều thế
do you get up
마지막 업데이트: 2021-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
마지막 업데이트: 2020-06-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cháu đã dậy và...
you're up and...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
caleb dậy chưa?
caleb up yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mẹ con dậy chưa?
- is mam up yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ray, anh dậy chưa?
yo, are you up?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ấy đã dậy rồi.
i think he's awake, sir.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh hai, anh dậy chưa?
m ister, are you awake?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông đã dậy anh cái gì?
what did he teach you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con trai anh đã dậy rồi kìa.
okay, okay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ anh muốn đứng dậy chưa?
would you be wanting to get up now?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- những người khác dậy chưa?
- are the others up yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cám ơn cha khi đã dậy sớm như thế
thank you, father, for getting up so early.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng em đã dậy được 2 tiếng.
we've been up for two hours.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: