전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn đã tới nơi chưa
have you arrived sai gon?
마지막 업데이트: 2024-04-27
사용 빈도: 1
품질:
tới nơi chưa
have you arrived?
마지막 업데이트: 2022-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã tới sài gòn chưa
have you arrived yet
마지막 업데이트: 2019-02-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã về tới nhà chưa?
have you come home?
마지막 업데이트: 2023-04-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
toi đã tới nơi
toi đã đến nơi
마지막 업데이트: 2020-03-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ đã tới nơi.
they'd reached it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã tới trung quốc chưa ?
why do you come to vietnam?
마지막 업데이트: 2023-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- họ đã tới chưa?
- did they come in yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
마지막 업데이트: 2023-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã đến nơi chưa
you have not yet honey
마지막 업데이트: 2019-08-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn bạn đã tới.
- hi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông đã đến nơi chưa?
you'll be in town by then?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
các bạn đã đi chơi nhiều nơi chưa
have you been to many places?
마지막 업데이트: 2024-01-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cô đã tới mỹ chưa?
have you been to america?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cảm ơn các bạn đã tới.
thank you all for coming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em đã tới song sắt chưa?
have you made it to iron heights?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi đã tới nơi.
we're in position.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tới nơi rồi.
here we are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bão đã tới chỗ của bạn chưa?
has the storm hit your spot?
마지막 업데이트: 2022-08-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- như thể hắn đã đi tới nơi.
- just as if he'd finished it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: