인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mẹ chuẩn bị ăn tối chưa?
you ready for dinner?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chuẩn bị ăn tối
i'm about to have lunch
마지막 업데이트: 2020-03-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
마지막 업데이트: 2020-04-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
마지막 업데이트: 2024-03-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị ăn trưa đi
i'm about to have lunch
마지막 업데이트: 2021-07-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn tối chưa?
have you eat dinner yet?
마지막 업데이트: 2016-01-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
마지막 업데이트: 2021-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng tôi chuẩn bị ăn tối.
we're just about to eat dinner.
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị đi ra ngoài chưa?
i'm about to go out
마지막 업데이트: 2023-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị đi làm chưa
giống hôm qua
마지막 업데이트: 2020-07-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chuẩn bị ăn hành đi!
start to pray.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn chuẩn bị chuyển đi ?
because of the moving preparations?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con yêu, con chuẩn bị chưa?
sweetie, are you ready for me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ăn tối chưa?
마지막 업데이트: 2021-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- muốn ăn tối chưa?
are you ready to eat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
마지막 업데이트: 2023-03-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã ăn tối chưa?
telah anda makan malam lagi?
마지막 업데이트: 2011-12-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúng tôi đang chuẩn bị ăn.
- we' re about to eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con về vừa đúng lúc chuẩn bị ăn.
you're just in time to eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: