검색어: bạn dùng son môi của hiệu nào (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn dùng son môi của hiệu nào

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

son môi của tôi!

영어

my lipstick!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

son môi

영어

lipstick

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- son môi.

영어

- now lipstick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cọ son môi

영어

lip brush

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

- bạn có son dưỡng môi ko?

영어

- do you have any lip balm?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

son môi chích điện của cô á?

영어

your lipstick taser?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

son môi đi

영어

put your face on.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô thoa son môi.

영어

you're wearing lipstick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cẩn thận, son môi.

영어

lipstick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ba đang tô son môi!

영어

he's putting on lipstick!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô ta tô lại màu son môi, và giày của cô ta.

영어

she colour-coordinates her lipstick and shoes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Đúng là son môi rồi!

영어

- that's definitely lipstick!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- không, đó là son môi.

영어

- no, it's lipstick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- son môi dính lên rãng cô kìa.

영어

eh-heh-heh - you have lipstick on your teeth.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để coi anh ra sao với son môi này.

영어

let's see what you look like with lipstick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

còn, thưa sếp, có vẻ như sếp nên dùng son dưỡng môi đi, thưa sếp.

영어

yes, sir, though it looks like you could use some lip balm, sir.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

son dưỡng môi mè đen mẹ ken (2g)

영어

me ken lipstick made from black sesame (2g)

마지막 업데이트: 2019-05-22
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

dùng o~pengl

영어

use ~opengl

마지막 업데이트: 2016-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ăn cá sống với đôi môi thoa son!

영어

gobbling up sashimi with that big painted mouth -

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

coi n#224;o!

영어

come on!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,770,567,169 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인