인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn thật là người hay đùa.
you're a real joker.
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
tôi chỉ là người buôn sách
i'm only a book dealer
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngài biết bạn là người xấu hay người tốt.
so be good for goodness sake
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Đó là người buôn bán lớn.
that's the one, that's the big seller.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi chỉ là người buôn bán thôi.
i'm only the salesman.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bố hay mẹ của bạn là người việt
i still understand the meaning, no ned to worry !!
마지막 업데이트: 2023-07-07
사용 빈도: 1
품질:
tôi là người buôn bán khoảnh vườn.
i am a shrubber.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người yêu hay là bạn
the game is on again
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những người buôn bán nhỏ.
the small businessmen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mọi người trộm cắp, buôn bán.
everybody's stealing. dealing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người buôn bán chứng khoán
jobber
마지막 업데이트: 2015-01-29
사용 빈도: 2
품질:
1 tên người mễ buôn ma túy...
a mexican drug dealer...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn bè hay người thân gì đó?
friends? family?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn đang tìm bạn hay tìm người tâm sự
i think you must be sleeping
마지막 업데이트: 2022-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sẽ mua cái áo màu hồng hay đỏ?
are you going to buy a pink blouse or a red one?
마지막 업데이트: 2012-12-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buôn bán người.
human slavery.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bọn buôn người!
slave-traders!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bả nói: "người ta không mua những đứa bé hay khóc."
she said, "men don't buy cry-babies. "
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hay... trùm buôn thuốc.
or... a meth empire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
buôn lậu và giết người.
smuggling and murder.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: