인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tặng tôi món quà
i'm getting ready for lunch
마지막 업데이트: 2022-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta được bạn tặng một món quà...
we were given a gift...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok
i will sent gift for you
마지막 업데이트: 2021-06-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi mang cho chị 1 món quà.
- i've brought you a gift.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy ta xin tặng ngài 1 món quà.
i offer you a gift then.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ước gì anh tặng cho tôi một món quà
you give me
마지막 업데이트: 2021-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một người bạn tặng cho tôi, nó là món quà kỷ niệm.
that's a gift from my best friend ! it's a souvenir from him !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1 món quà tôi gửi tặng tất cả các anh.
it's a gift from me to all of you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô muốn tặng tôi một món quà cưới không?
would you like to give me a wedding present?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho tôi 1 suất món kia.
i'd like one of those.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kí tặng tôi 1 chữ nhé?
can i get your autograph?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn sẽ tặng quà cho tôi chứ
i will give you a gift
마지막 업데이트: 2022-09-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ta sẽ đi ăn sáng... anh muốn tặng em 1 món quà.
and we'll go and have breakfast and i want to buy you something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
oh, tôi có món quà tặng anh.
oh, i have a gift for you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ tặng anh một món quà.
- i want to give you a gift.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
larry tặng anh món quà chia tay cuối.
larry arranged one last parting gift.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ... em sẽ tặng anh một món quà.
now... so i'm gonna give you one more freebie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô chuẩn bị gặp anh ta tối nay, định tặng anh ta 1 món quà.
you're seeing him tonight, giving him a gift.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh sẽ tặng tôi 1 hộp ăn thử chứ?
- you said free sample box, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ ăn món đó
i will eat that meal
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인: