검색어: bạn tới nới chưa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bạn tới nới chưa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

bạn tới chưa?

영어

i will pick you up at 8am tomorrow

마지막 업데이트: 2021-07-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn tới việt nam lâu chưa

영어

my english is not very good

마지막 업데이트: 2018-12-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có bạn tới.

영어

stay where you are, beecher.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mình sẽ đưa bạn tới.

영어

i'll bring my friends.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi nào bạn tới đón tôi

영어

i'm at the coffee shop

마지막 업데이트: 2022-11-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bà có bạn tới thăm à?

영어

got friends over?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tới luôn, anh bạn, tới luôn.

영어

go, man, go.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- Điều gì đưa bạn tới đây?

영어

-what are you doing here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh bạn, tới đây là đủ rồi.

영어

this is as far as you go, my friend.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- mấy anh bạn tới từ biên giới.

영어

- our friends from the border.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh dắt bạn tới chơi với em này.

영어

brought you some company.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cơn gió nào đã đưa bạn tới đây?

영어

what wind brought you here?

마지막 업데이트: 2022-02-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- anh trai của bạn mang bạn tới đây.

영어

- your brother brought you here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tối qua bạn tới hà nội lúc mấy giờ?

영어

you do not sleep well last night

마지막 업데이트: 2015-07-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Được rồi, các bạn, tới giờ tập thể dục.

영어

all right, you men, this is an exercise period.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- các bạn tới từ cơ quan trung tâm?

영어

- you guys are from headquarters? - well, yeah.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chào mừng hai bạn tới diamondback old west ranch.

영어

well, welcome to the diamondback old west ranch, folks.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy chắc là bạn tới đón tôi lúc năm giờ nha!

영어

make sure that you pick me up at five, please.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói chuyện đủ rồi, các bạn. tới bến cảng nào.

영어

enough talk, guys.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái phù hiệu có thể đưa bạn tới nơi nào mình thích.

영어

gotta love where a badge can get you.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,691,156 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인