검색어: bảng nghiệm thu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bảng nghiệm thu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nghiệm thu

영어

acception inspection

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

đóng điện nghiệm thu

영어

close the acceptance power

마지막 업데이트: 2024-01-31
사용 빈도: 4
품질:

베트남어

biên bản nghiệm thu.

영어

the minutes of inspection.

마지막 업데이트: 2013-03-17
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kiếm tra nghiệm thu (sự)

영어

burling

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nghiệm thu sản phẩm được tiến hành:

영어

product acceptance shall be performed for:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ gặp nhau để nghiệm thu dự án.

영어

they met to check and take over the project.

마지막 업데이트: 2014-11-03
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hồ sơ nghiệm thu, bàn giao bao gồm:

영어

product acceptance documents include:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đây sẽ là thử nghiệm thu nhỏ số 1.

영어

this will be miniaturization test number one. execute.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

căn cứ nghiệm thu sản phẩm của hợp đồng:

영어

according to product acceptance under the contract:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thử nghiệm đưa vào vận hành ( nghiệm thu )

영어

commissioning

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nghiệm thu sản phẩm các công việc hoàn thành:

영어

product acceptance of finished works:

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

4 – hoiana kiểm tra, nghiệm thu & đưa phòng khám vào hoạt động

영어

4- inspection, acceptance of work and official launch of the clinic will be carried out by hoiana

마지막 업데이트: 2019-06-11
사용 빈도: 2
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

phối hợp với nhà thầu nghiêp thu pccc sau khi thi công xong để nghiệm thu cho clb.

영어

coordinating with the contractor to accept the fire protection after the construction is completed to check and accept for the club.

마지막 업데이트: 2021-06-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi rải dây nối đất xong, đồng thời được giám sát a nghiệm thu đồng ý mới được lấp đất.

영어

after completion of grounding trench, earth filling is only carried out after inspection and acceptance from inspector a.

마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau khi bên b hoàn thành giai đoạn i các bên sẽ tiến hành nghiệm thu sản phẩm/khối lượng công việc hoàn thành.

영어

after party b finishes stage i, both parties shall perform product acceptance/finished works.

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khách hàng không ký vào biên bản nghiệm thu vì hàng hóa họ nhận được từ chúng ta không tuân thủ điều kiện bắt buộc trong hồ sơ mời thầu.

영어

the client have refused to sign in the minutes of inspection because the goods they received from us not to comply with obligatory conditions in tender document.

마지막 업데이트: 2013-01-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

biên bản xác nhận này chỉ áp dụng cho tạm ứng theo điều khoản hợp đồng, không phải là căn cứ để áp dụng cho nghiệm thu bàn giao khối lượng và chất lượng sản phẩm

영어

this confirmation will only apply to an interim under the terms of the contract, not the grounds to apply for the acceptance of the volume and quality of the product.

마지막 업데이트: 2020-07-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

qua giám sát tác giả, nếu phát hiện hạng mục công trình, công trình xây dựng không đủ điều kiện nghiệm thu thì bên b phải có văn bản gửi cho bên a nêu rõ lý do từ chối nghiệm thu.

영어

during author supervision, if any work item is detected as unqualified for acceptance, then party b shall dispatch a document regarding clear reason for acceptance decline to party a.

마지막 업데이트: 2019-07-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- phải thực hiện đúng và đủ các quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng nêu ra trong các quy trình thi công nghiệm thu công trình hiện hành của các cơ quan có thẩm quyền.

영어

- properly and fully comply with specification and technical requirements and quality specified in construction process in acceptance of current work issued by competent authorities.

마지막 업데이트: 2019-05-03
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điều 5. thời hạn và hiệu lực hợp đồng 1. hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký. 2. hợp đồng này tự động chấm dứt hiệu lực khi các bên hoàn thành nghĩa vụ của mình và không còn nội dung tranh chấp nào và hai bên ký kết biên bản nghiệm thu và thanh lý theo quy định

영어

article 5. duration and validity of the contract 1. this contract takes effect from the date of signing. 2. this contract automatically terminates when the parties fulfill their obligations and no longer have any content of dispute and the two parties sign the minutes of acceptance and liquidation according to regulations

마지막 업데이트: 2022-04-05
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,739,570,878 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인