전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
lỗ tai.
why the ear?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nắm lỗ tai
pull your ears!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cái lỗ tai.
my ears!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú ý lỗ tai.
fire in the hole.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một cái lỗ tai.
- an ear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngay lỗ tai tôi!
- right in my ear!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cắn vào lỗ tai hắn.
bite his ear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cắt lỗ tai của hắn!
cut off his ear!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hai lỗ tai thông nhau.
brainless inchworm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
coi nào, nhét lỗ tai lại.
come on, put the fingers up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sao lại là lỗ tai chứ?
- why the ear, man?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú nghĩ là ngay lỗ tai cháu.
i think it is your ear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái gì dưới lỗ tai em cháu?
something behind her ear?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái này cho lỗ tai of em tao
this is for my brother's ear
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dẹp mấy cái lỗ tai hại đó đi!
clear the murder holes!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con thỏ có lỗ tai dài và đuôi ngắn.
a rabbit has long ears and a short tail.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
lỗ tai cô ắt là đang nóng lên hả?
your ears must have been burning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chắc là nó có cứt heo trong lỗ tai.
i think he's got some of that pig shit in his ear.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bà mẹ nó! mở lỗ tai ra mà nghe!
gary has already proven to me that he is 100 percent committed to the team.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nên cắt bớt đám tóc che cái lỗ tai đi.
you should cut some of that fuzz out of your ears!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: