전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bấm!
yeah!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nút bấm
push button
마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 4
품질:
bấm vào.
y - click.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bấm. À...
click.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(bấm nút)
(presses buttons)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- [bấm còi]
- [ horns honking ]
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bấm vào đây
good morning
마지막 업데이트: 2021-11-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấm còi đi.
hit the horn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bấm nút đi
- give him the fucking --
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- [ bấm, quay số ]
- { clicks, dial tone }
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi bấm nhầm nút
i clicked wrong
마지막 업데이트: 2019-12-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai cũng bấm còi.
i don't know what to say.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấm cái quái gì!
what the...!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bấm để chụp hình.
- press to take a picture .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- bấm khởi động đi!
- on. you press on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấm còi của anh đi.
- we're here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấm nút đi, tầng trệt.
press the button. ground floor.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chỉ cần bấm một nút.
- shut up! - just pop out the ball.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hey, đừng có bấm còi.
- hey! - hey, knock off the horn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấm thẻ dùm người khác khi đang có mặt tại nơi làm việc:
click swipe card for someone else while presenting in the workplace:
마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인: