검색어: bệnh hen suyễn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bệnh hen suyễn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

hen suyễn

영어

asthma

마지막 업데이트: 2010-05-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hen suyễn?

영어

asthma? - no...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bệnh hen.

영어

asthma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bệnh hen suyễn của hắn càng ngày càng tệ.

영어

his asthma's getting worse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó sẽ giảm cơn hen suyễn.

영어

they outgrow the asthma supposedly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

-Ống hít hen suyễn của tôi.

영어

- that's my inhaler.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh đã mắc bệnh hen suyễn, và buộc phải đến bác sĩ.

영어

he developed asthma, so went and saw his doctor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hen suyễn không gây ra động kinh!

영어

asthma doesn't cause seizures, all right?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hen suyễn là một chuyện, nhưng nó cần phổi mới

영어

you know, the asthma's one thing, but he's gonna need a new lung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sẽ tốt hơn với bệnh hen của tôi

영어

better for my asthma

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Địt mẹ con vợ, địt mẹ bệnh hen của nó.

영어

fuckin' wife and her fuckin' asthma.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khi ông đem một thằng nhỏ hen suyễn vào sư đoàn của tôi tôi đã cho qua.

영어

when you brought a 90-pound asthmatic onto my army base,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bệnh hen của cháu lại càng nghiêm trọng vì xơ phổi

영어

his asthma is being complicated by that scarred lung.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nó làm tôi chảy máu mũi, và làm bệnh hen tái phát...

영어

it gives me nosebleeds, exacerbates my asthma-1...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chỉ riêng bệnh hen cũng đã đủ khiến cậu bị loại rồi

영어

you'd be ineligible on your asthma alone.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Độc trong nấm mốc có thể làm cho bệnh hen viêm phế quản của ông tái phát.

영어

mycotoxins in mould spores may cause your asthmatic bronchitis to reoccur.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bệnh hen càng ngày càng tệ hơn. và cứ 10 điếu, anh lại phải hít thuốc hen một lần.

영어

his asthma worsened... and for every ten cigarettes, he had to have a puff from his asthma pump.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nhưng bệnh hen của nó nghiêm trọng thêm vì xơ hóa phổi vì thế phương pháp đó không còn phù hợp nữa

영어

but his asthma is being complicated by that scarred lung and i don't think we can take that approach anymore.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,738,663,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인