검색어: bổ sung kiến thức hóa học (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

bổ sung kiến thức hóa học

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

công thức hóa học

영어

chemical formula

마지막 업데이트: 2015-05-16
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kiến thức

영어

knowledge

마지막 업데이트: 2015-02-01
사용 빈도: 8
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phần bổ sung giao thức kopetecomment

영어

kopete protocol plugin

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phần bổ sung

영어

plug-ins

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hợp thức hóa.

영어

fitting.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thêm, bổ sung.

영어

additional

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

thức ăn bổ sung

영어

diet, supplemental

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Đó là tất cả công thức hóa học và nhưng quan trọng nhất vẫn là tự tin.

영어

it's all about chemistry, and confidence is the key.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng trong đó là một công thức hóa học về hợp chất cải thiện tế bào thần kinh.

영어

but the message was a chemical formula for a nootropic compound.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

còn lại toàn công thức hóa học, danh sách hóa chất... rồi cả hình vẽ, trăm trang chứ chẳng ít.

영어

it's filled with scientific formulas and chemical purchase lists drawings, pages and pages of this stuff.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chính thức [ x ] bổ sung [ y ] lần [ z ]

영어

official [ x ] additional [ y ] time [ z ]

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,765,487,542 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인