검색어: blogger (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

blogger

영어

blogger

마지막 업데이트: 2014-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi sẽ lạc lối nếu không có blogger của tôi.

영어

i'd be lost without my blogger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vì vậy, giả sử bạn là một blogger viết về âm nhạc

영어

so, say you're a blogger who writes about music

마지막 업데이트: 2010-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

một blogger điên khùng đã phát hiện ra các tổ chức từ thiện ở cayman.

영어

some idiot blogger found out about the cayman charities.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thế còn người chết thỏa thuận đưa dữ liệu trong usb đó vào tay của tất cả các blogger và nhà báo trên khắp bán cầu này?

영어

yeah, well, what about dead men who make arrangements to get the information on that usb drive in the hands of every blogger and journalist in this hemisphere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải, thế còn người đã chết có thể sắp xếp để những thông tin trong usb vào tay mọi nhà báo và blogger trên nửa bán cầu này thì sao.

영어

yeah, well, what about dead men who make arrangements to get the information on that usb drive in the hands of every blogger and journalist in this hemisphere.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,899,033,491 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인