검색어: càng to lớn thì càng ngại chiến đấu (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

càng to lớn thì càng ngại chiến đấu

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

người càng to lớn, thì càng ngã đau.

영어

the bigger they are, the harder they fall.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy thì em chiến đấu.

영어

then you fight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chiến đấu.

영어

fighting probably.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chiến đấu!

영어

-fight!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

- chiến đấu.

영어

- fighting?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy thì ai sẽ chiến đấu đây?

영어

who´ll fight then?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cách này thì còn cơ hội chiến đấu.

영어

this way, we have a fighting chance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

càng chiến đấu thì càng tôn trọng nó.

영어

came to respect it the more it fought.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy thì chúng ta chiến đấu với chúng.

영어

well, then, we fight them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đéo có tăng thì vị trí chiến đấu chó gì?

영어

what you mean fucking fighting positions when we ain't got a tank?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu voldemort đang tuyển quân thì con muốn chiến đấu.

영어

if voldemort's raising an army, then i want to fight.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không chiến đấu thì sẽ chết.

영어

if you don't fight, you die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nếu không chiến đấu thì ta chết.

영어

if we don't fight, we die.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng nếu là chiến đấu bên nhau thì được.

영어

unless it's together.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng bảo nó đủ lớn để chiến đấu. thì đủ lớn để gia nhập quân đội.

영어

they told me if he's old enough to fight, he's old enough to join the army.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mỗi ngày em chiến đấu, thì anh cũng chiến đấu.

영어

every day you fought, i fought!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy chúc mừng đội yankees chiến thắng trận đấu lớn này.

영어

you gotta give the yankees... - win the big game.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi chiến đấu như clausewitz, thì anh chiến đấu như saxe.

영어

i fight like clausewitz, then you fight like saxe.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh muốn chiến đấu, thì chiến đấu, nhưng đừng trề môi.

영어

we'll fight, but don't pout.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gã thessalonian mà ngài sắp chiến đấu tôi chưa thấy ai to lớn như hắn.

영어

the thessalonian you're fighting he's the biggest man i've ever seen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,182,652 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인