전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
cá chim
black plaice
마지막 업데이트: 2020-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chim đen.
blackbird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hãy nói về con chim đen.
let's talk about the black bird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bây giờ, hãy nói về con chim đen.
now, let's talk about the black bird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nói về con chim đen, bằng mọi giá.
let's talk about the black bird, by all means.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♫ bốn con chim đen, ba con gà mái tây
four calling birds, three french hens
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng ta sẽ nói về con chim đen chớ?
will we talk about the black bird?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hắn đề nghị tôi 5.000 đô cho con chim đen.
-he offered me $5,000 for the black bird.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không khí, nước, đất, cây, cá, chim và dã thú.
air, water, earth, plant, fish, bird and beast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
♫ năm cái nhẫn vàng, bốn con chim đen... bài hát chết tiệt.
five gold rings, four calling birds...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh spade, anh có ý niệm gì về giá trị của con chim đen đó không?
mr. spade, have you any conception of how much money can be got for that black bird?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi thứ từ các biểu tượng hình học, các nét vẽ, tới các loại động vật... cá, chim,...
everything from geometric symbols, lines, to animals... fish, birds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vì chúng ta tin vào ông nội chim đen... người mà không biết mình đang ở trên hành tinh nào à?
'cause we're trusting grandpa blackbird who doesn't even know what planet he's on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: