검색어: cận (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cận

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cận thị

영어

myopia

마지막 업데이트: 2012-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cận vệ của cha đâu?

영어

where were his knights?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mục tiêu đang tiếp cận

영어

target approaching

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

người hầu cận của con đâu rồi?

영어

where is your servant?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phải tìm cách tiếp cận đã.

영어

a chance to get near her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự quan tâm, sự chăm chú; sự cận thần

영어

care, worry, concern, custody

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cận vệ của đại nhân kyungwon đã mang theo cái này

영어

Τhe lord kyungwon's secret envoy had this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tao là đàn em thân cận nhất của charlie anna.

영어

i am charlie anna's biggest sidekick..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"cận kề em khi ánh sáng của em lụi tàn"

영어

#be near me when my light is low,#

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nơi duy nhất để tiếp cận, là cổng chính.

영어

the only point of direct access is here, at the main gates.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày là phụ cận của tao mà sao để chuyện này xảy ra hả?

영어

how could you be my official sidekick and let this happen?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta sẽ cận cảnh khuôn mặt của một cô bé nó trông buồn bã.

영어

a close up on a little girl's face. she's sad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có rất nhiều báo vật từ khớp nơi trong lịch sử thời cận đại.

영어

there are artifacts from every era of early history.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

quả là một cách tiếp cận khác những anh chàng khác đã từng làm ở đây.

영어

that's a different approach than the boys usually take in this place.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh trai tôi rất bảnh trai... đạo diễn pabst thậm chí đã phải quay cận cảnh anh ấy.

영어

my brother is so handsome the director pabst, gave him a close-up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ông ta ra lệnh cho minh tướng quân, người thân cận nhất của ông, cùng binh lính đi tìm cô ta.

영어

he ordered general ming, his oldest friend and trusted ally, to find her.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

"cận kề em khi ý thức" "bị lấp đầy bởi cảm giác tin tưởng"

영어

#be near me when the sensuous frame.# #is rack'd with pangs that conquer trust; #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

non-contact presence sensor; cảm biến nhận dạng không tiếp điểm, cảm biến tiệm cận

영어

proximity sensor

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và rồi , khi anh ấy ở ngưỡng cửa thần chết... pháp sư thân cận nhất khẳng định rằng... cách duy nhất có thể chữa khỏi là...

영어

and soon, when he was at death's door... his most trusted shaman determined that... the only way to cure him was...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

phòng tránh tràn dầu: tràn dầu và các sản phẩm dầu có thể gây hại cho môi trường và đem đến rủi ro cho nhân viên của chúng tôi cũng như cộng đồng lân cận. mặc dù các sự cố tràn dầu từ tàu chở dầu thu hút sự chú ý của dư luận nhất, nhưng chúng hiếm khi xảy ra.phòng tránh tràn dầu: tràn dầu và các sản phẩm dầu có thể gây hại cho môi trường và đem đến rủi ro cho nhân viên của chúng tôi cũng như cộng đồng lân cận. mặc dù các sự cố tràn dầu từ tàu chở dầu thu hút sự chú ý của dư luận nhất, nhưng chúng hiếm khi xảy ra.

영어

tackling air pollution from our operations: shell has been working hard to reduce the emissions of local pollutants from our operations. this has involved a wide range of investments to upgrade facilities, install cleaner-burning equipment and sulphur dioxide capture technology.tackling air pollution from our operations: shell has been working hard to reduce the emissions of local pollutants from our operations. this has involved a wide range of investments to upgrade facilities, install cleaner-burning equipment and sulphur dioxide capture technology.

마지막 업데이트: 2011-03-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,733,074,264 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인