검색어: cây cổ thụ (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cây cổ thụ

영어

old tree

마지막 업데이트: 2020-04-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cây đăng cổ thụ

영어

old tree

마지막 업데이트: 2021-04-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mary bảo phải đặt nó ở thân cây cổ xưa.

영어

mary said to put it here in the old tree.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tòa nhà giant sequoia - tòa nhà chọc trời xây dựng bên trong cây tùng cổ thụ ở hoa kì

영어

giant sequoia skyscraper

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

well, bà -- bà ấy không nói, nhưng bà ấy có nói có một cây cổ thụ bị mất tích

영어

well, she -- she didn't, but she did mention an -- an old orchard that had gone missing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

và tại hòn đảo đó, chúng ta đã tìm thấy một nơi hoàn hảo gần một gốc cây cổ thụ. và chúng ta đã nằm xuống, ngước nhìn bầu trời.

영어

and at the island, we found a perfect spot by an old tree and we lay down and looked up at the sky.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rừng lấn hai bên đường, làm con đường phía trước chỉ có thể nhìn thấy rõ khi đến gần vài mét vì nó ngoằn nghoèo như rắn, lượn quanh các cây cổ thụ.

영어

the forest encroached on both sides, leaving the road ahead only discernible for a few meters as it twisted, serpentlike, around the ancient trees.

마지막 업데이트: 2018-10-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,740,164,741 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인