검색어: có những loại trinh sát như sau (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

có những loại trinh sát như sau

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có những loại đạn nào?

영어

what kind of rounds you got up there?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có những loại rau nào

영어

what kind of vegetables do you have

마지막 업데이트: 2014-02-17
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cô có những loại trà nào?

영어

what kind of tea do you have?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có những loại ta không thể điều khiển.

영어

certain forms you just can't control.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng nó là mấu chốt vì người gorg có những loại máy xịn mạnh hơn và tốt hơn về mọi cái mặt,

영어

but it is key... for the gorg are having machines that are stronger and better at everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có những loại rết ở nam mĩ được biết đến từng chui qua mũi người ta và gây nên những tổn thương kiểu này.

영어

that's been known to crawl through the nasal passages and wreak this kind of havoc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

theo inamori kazuo, “muốn tạo ra sự vật, phải có những con người có tính cách tự bốc cháy” và ông phân tích ra ba loại người như sau:

영어

according to inamori kazuo, “to create a thing, it’s required to have self-burning people” and he analyzed into three following kinds of people:

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

chúng ăn những loại nấm này.. và có những ảo ảnh... và chúng nói chuyện được với người chết.

영어

they eat these mushrooms and their heads fill with visions and they talk to the dead.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đối với những nhà Đầu tư không có những loại giấy tờ trên, cục nhập tịch và di trú hoa kỳ cho phép nộp những loại giấy tờ khác có thể chứng minh tính hợp pháp của nguồn vốn.

영어

for subscribers who do not have such records, uscis may accept other types of records to demonstrate that the investment funds came from legal sources.

마지막 업데이트: 2019-03-14
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có những thông tin cho rằng một trong những lý do bổ nhiệm meulensteen là một phương án thay thế tiềm năng cho cựu huấn luyện viên ajax và dường như sau kết quả của trận đấu vào hôm thứ bảy, đây có lẽ là cơ hội cuối cùng cho vị huấn luyện viên dày dặn kinh nghiệm này.

영어

it's been speculated that one of the reasons for meulensteen's appointment was as a potential replacement for the former ajax boss and it now seems that after saturday's result, the experienced coach could be on his last chance.

마지막 업데이트: 2015-01-26
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đây là hạng phòng có mức giá không quá cao so với những loại phòng bình dân như standard nhưng lại có những ưu đãi vượt trội hơn. do đó nhiều khách hàng để tiết kiệm khi đi theo nhóm đã lựa chọn loại phòng này.

영어

this is a room class with a price that is not too high compared to budget rooms like standard but has superior incentives. therefore, many customers to save when traveling in groups have chosen this type of room.

마지막 업데이트: 2024-03-21
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,072,051 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인