전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
có tầm nhìn xa trông rộng
far-sighted vision
마지막 업데이트: 2014-03-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn xa trông rộng
farsighted
마지막 업데이트: 2012-10-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn xa trông rộng.
true greatness.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn xa trông rộng đi.
get out ahead of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như tôi đã nói. không có tầm nhìn xa trông rộng
like i said, no vision.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những người có tài nhìn xa trông rộng.
men of vision and action.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có tầm nhìn rộng đó
that was a real eye opener
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người có tầm nhìn xa.
visionary.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: