검색어: có tầm nhìn xa trông rộng (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có tầm nhìn xa trông rộng

영어

far-sighted vision

마지막 업데이트: 2014-03-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn xa trông rộng

영어

farsighted

마지막 업데이트: 2012-10-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn xa trông rộng.

영어

true greatness.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn xa trông rộng đi.

영어

get out ahead of it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như tôi đã nói. không có tầm nhìn xa trông rộng

영어

like i said, no vision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

những người có tài nhìn xa trông rộng.

영어

men of vision and action.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có tầm nhìn rộng đó

영어

that was a real eye opener

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người có tầm nhìn xa.

영어

visionary.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tầm nhìn xa

영어

visibility

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

adam là 1 kẻ biết nhìn xa trông rộng.

영어

adam was the visionary.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- Ông ấy là người nhìn xa trông rộng.

영어

- he has his eye on the sparrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh chỉ nghĩ là ta nên nhìn xa trông rộng.

영어

i just think we need to set our sights high is all.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh ấy là một người biết nhìn xa trông rộng

영어

he was truly a man of vision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tầm nhìn xa hạn chế

영어

restriction

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi đã có tầm nhìn .

영어

i had vision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mày từ chối thẳng thừng... việc nhìn xa trông rộng.

영어

you had a down-right fucking re fusal... to see beyond the present.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- có tầm nhìn vĩ đại...

영어

a visionary...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

- có tầm nhìn không?

영어

- any visibility?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

anh không có tầm nhìn.

영어

you had no vision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tầm nhìn

영어

field of vision; visual field

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,739,067,295 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인