검색어: có thể hiêut rõ hơn (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

có thể hiêut rõ hơn

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

có thể rõ hơn

영어

it may be clearing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có thể nói rõ hơn không?

영어

could you be more specific?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thể nói rõ hơn không

영어

bạn có giúp công việc nhà gì không?

마지막 업데이트: 2020-10-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể thấy mắt nó rõ hơn.

영어

you can see her eyes more clearly.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lần này có thể con sẽ biết rõ hơn.

영어

i should have known better this time.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể nói rõ hơn được không?

영어

can't you talk plainer than that?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại đây để tao có thể nhìn mày rõ hơn.

영어

- come here so i can see you better.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy lại gần đây, để có thể nghe rõ hơn.

영어

come closer, so you can hear.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- em có thể nào nói rõ hơn thế không?

영어

- can i speak plainer?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nói rõ hơn...

영어

to be clear

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có thể nói rõ hơn về vấn đề này không?

영어

can you tell me more about this?

마지막 업데이트: 2020-04-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể giúp những người ở quê nhà hiểu rõ hơn.

영어

maybe help the folks back home understand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể báo cáo chi tiết rõ hơn cho trẫm vào sáng mai.

영어

you can give me a fuller report in the morning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể cho tôi biết rõ hơn về kinh nghiệm đó không

영어

tell me more. tell me about the actual experience.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nói rõ hơn đi.

영어

- get the details.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mong bạn nói rõ hơn

영어

i really love you

마지막 업데이트: 2021-08-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ đường dẫn lối cho tôi, tôi có thể thấy rõ hơn bao giờ hết

영어

he helped open my eyes. i can see clearly now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh nghĩ anh có thể hiểu em rõ hơn, nếu em nói bằng tiếng pháp.

영어

i think i can understand it better, when yoou spoke french.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- cô phải nói rõ hơn.

영어

- you have to be more precise.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- ...rõ hơn tôi nhiều.

영어

- better than i do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,761,758,538 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인