전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
trình độ học vấn
education level
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:
danh mục trình độ học vấn
ability level list
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tên họ, hoặc trình độ học vấn
family name, education background
마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 2
품질:
trình độ tin học:
informatics proficiency:
마지막 업데이트: 2019-06-06
사용 빈도: 2
품질:
trình độ
level
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 8
품질:
trình độ.
difficulty level.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dạy ở trình độ đại học
undergraduate-level teaching
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
chọn trình độ
select the level
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tôi có đủ trình độ sơ cứu-
i'm fully qualified in first aid -
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trình độ giảng dạy học thuật
academic teaching qualifications
마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cài đặt trình độ...
set the difficulty level...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình độ tôi khá tệ
my level of english is a little poor
마지막 업데이트: 2023-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
literate and well-informed electorate
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trình độ học vấn cao có ảnh hưởng gì đến quyết định hôn nhân của giới trẻ
why is education a barrier to young people's marriage?
마지막 업데이트: 2021-09-29
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trÌnh ĐỘ ngoẠi ngỮ cỦa
language level of
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
trình độ còi vậy thôi à?
that all you got?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nâng cao trình độ tiếng anh
improve your englibjhbgjhsh
마지막 업데이트: 2016-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh hơi vượt trình độ một chút.
well, you're a bit over-qualified.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình độ tiếng anh tôi hơi kém
my level of english is a little poor
마지막 업데이트: 2024-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lương giáo viên cũng khác nhau tuỳ thuộc vào trình độ học vấn của giáo viên.
teacher salary also varies according to education level of the teacher.
마지막 업데이트: 2011-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인: