검색어: cô gái có tay sai trong hội (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cô gái có tay sai trong hội

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cô gái có...

영어

did the girl....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô gái có cánh.

영어

winged girl.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cô gái có âm...

영어

a girl whose clit...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô gái có biết không?

영어

does the girl know?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô gái có thể chống trả.

영어

the girl might resist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các cô gái có tề chỉnh chưa?

영어

are you girls decent?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- có lẽ cô gái có thể giúp ta.

영어

perhaps the girl can help us.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- mấy cô gái có gặp họ không?

영어

- did my girls meet them?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sao một cô gái có thể nặng 50kg nhỉ?

영어

how can a girl weigh 50kg?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai muốn kết hôn với một cô gái có thai?

영어

who'd marry a pregnant girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chào cô gái có sinh nhật cô là sue landers ?

영어

hey, birthday girl! sue landers?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ giết những cô gái có thai và con của họ.

영어

they kill pregnant ladies and their babies.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cô gái có chỏ mũi vào vài vụ xì căng đan đình đám.

영어

the girl's cracked some major scandals.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"sal là một cô gái có một sắc đẹp khác thường...

영어

"now sal was a gal of rare beauty...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

xin lỗi, nhưng các cô gái có thường xuyên bắn phay cổ mình trong cái trấn khỉ ho cò gáy này không vậy?

영어

i'm sorry, but how often do girls just blow their heads off in this shit-hole town?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có nhiều cô gái có thể ăn mặc ngẫu hứng được như nàng.

영어

not many girls could dress as casually as she did.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không thể biết được có khi nào một cô gái có thể cần một viên đạn.

영어

you just never know when a girl might need a bullet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em có... anh muốn nói, mấy cô gái có dạy em... làm cách nào để...

영어

do you... i mean, did the girls teach you... how to prevent yourself from... becoming with child?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cô gái có thể làm gì khi biết rằng mẹ mình là kẻ giết người chứ?

영어

how does a girl deal with the fact that she knows her mother is a murderer?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một cô gái có thể biến vật bình thưởng thành chất nổ chỉ bằng việc chạm vào nó.

영어

a girl who can transform ordinary objects into explosives with the touch of her hand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,069,477 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인