검색어: cần tôi làm mai cho không (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

cần tôi làm mai cho không

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- làm mai cho tôi nhé.

영어

-he's still soft.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ cần tôi không ăn mì ống và phô mai nữa.

영어

as long as i don't have to eat their mac 'n' cheese anymore, i'm good.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mai tôi không cần phải đi làm

영어

i don't have to go to work tomorrow

마지막 업데이트: 2021-01-17
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sáng mai không cần phải điểm danh.

영어

we won't have to count noses in the morning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày mai cô không cần đi làm nữa.

영어

you don't have to come to work tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi nghĩ chúng ta không cần mỉa mai đâu

영어

i thought we were getting beyond the sarcasm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mai tôi đem cho anh.

영어

i'll bring it in tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có cho l à tôi gây chuyện không?

영어

you think i fucked up here?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, hàng l? m

영어

no, it's a moissanite.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi cần đến buổi tiệc đêm mai.

영어

i need to come to that party tomorrow night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không cần phải là ngày mai.

영어

it doesn't have to be tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

m, lắm lúc tôi thấy bà không có cần đảm cho công việc này.

영어

m, sometimes i don't think you have the balls for this job.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta sẽ cần thịt cho ngày mai.

영어

we'll need meat for the camp tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bọn tôi cần 1200 đô, trong ngày mai.

영어

we need 1,200 bucks. by tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không, tôi thì chẳng có gì cần làm ngày mai cả

영어

we'll drink it after. no, i don't have procedure tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho tôi gặp m.

영어

get me m.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mai viết cho tôi nhé.

영어

write me tomorrow.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.

영어

in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mai group m add nhi hu

영어

mai group m add children hu

마지막 업데이트: 2021-02-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

làm khá l? m, franky.

영어

you're a good boy, franky.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,763,921,783 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인